return stroke /cơ khí & công trình/
hành trình trở về
return stroke
hành trình không cắt gọt
return stroke
chuyển động lùi
back stroke, return stroke /hóa học & vật liệu/
hành trình lùi
back stroke, return stroke /hóa học & vật liệu/
hành trình trở lại
backward motion, backward movement, return stroke, reverse motion
chuyển động lùi
noncutting stroke, return movement, return stroke, return travel
hành trình không cắt gọt
back motion, backward stroke, idle stroke, retrogressive motion, return movement, return stroke
hành trình ngược
idle running, idle stroke, lost motion, noncutting stroke, return movement, return stroke, return travel
hành trình chạy không