idle stroke /hóa học & vật liệu/
hành trình không tải
idle stroke /hóa học & vật liệu/
khoảng thời gian không tải
idle stroke
sự chạy không tải
idle stroke /điện/
sự chạy không tải
idle running, idle stroke /xây dựng/
bước không tải
back motion, backward stroke, idle stroke, retrogressive motion, return movement, return stroke
hành trình ngược
idle running, idle stroke, lost motion, noncutting stroke, return movement, return stroke, return travel
hành trình chạy không
dry running, idle runner, idle running, idle stroke, no-live load, no-load runner, off-load operation, running on no load
sự chạy không tải