TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 idle running

sự chạy không tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy không tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bước không tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình chạy không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 idle running

 idle running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lost motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noncutting stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return travel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dry running

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle runner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 no-live load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 no-load runner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 off-load operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running on no load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idle running /điện/

sự chạy không tải

 idle running

chạy không tải

 idle running, idle stroke /xây dựng/

bước không tải

 idle running, idle stroke, lost motion, noncutting stroke, return movement, return stroke, return travel

hành trình chạy không

 dry running, idle runner, idle running, idle stroke, no-live load, no-load runner, off-load operation, running on no load

sự chạy không tải