idle running /điện/
sự chạy không tải
idle running
chạy không tải
idle running, idle stroke /xây dựng/
bước không tải
idle running, idle stroke, lost motion, noncutting stroke, return movement, return stroke, return travel
hành trình chạy không
dry running, idle runner, idle running, idle stroke, no-live load, no-load runner, off-load operation, running on no load
sự chạy không tải