Aushub /m/CNSX/
[EN] retraction
[VI] chuyển động lùi (mũi khoan lỗ sâu)
nachdrehen /vt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] re-tum
[VI] tiện lại; chuyển động lùi (cắt gọt)
Rückwärtsbewegung /f/CT_MÁY/
[EN] backward motion, backward movement
[VI] chuyển động ngược, chuyển động lùi
Rückbewegung /f/V_LÝ/
[EN] return stroke
[VI] hành trình trở về, chuyển động lùi