TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 island

biến thành đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hải đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đảo ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 island

 island

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

invert

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 island /hóa học & vật liệu/

biến thành đảo

 island /xây dựng/

biến thành đảo

 island /xây dựng/

hải đảo

 island /giao thông & vận tải/

đảo (địa lý)

 island /xây dựng/

đảo (giao thông)

invert, island

đảo ngược