island
['ailənd]
danh từ o đảo
§ attached island : đảo liền bờ
§ barrier island : đảo chắn
§ coral island : đảo san hô
§ landtied island : đản liền lục địa
§ upheaved island : đảo dâng
§ uplifted island : đảo dâng
§ volcanic island : đảo núi lửa
§ island acreage : vùng có giếng bao quanh
§ island arc : cung đo
Một dãy các đo núi lửa gần kề máng đại dương.