TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

island

đảo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đảo ~ of accumulation đảo tích tụ arcuate ~ dãy đảo vòng cung attached ~ đảo liền bờ barrier ~ đảo chắn continental ~ đảo lục địa coral ~ đảo san hô chain ~ đảo thành chuỗi detached ~ đảo tách rời festoon ~s quần đảo dạng vành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chuỗi đảo dạng vòng cung floating ~ đảo nổi lagoon ~ đảo có vụng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biến thành đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

island

island

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

separate network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

island

Insel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inseln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Inselnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

island

île

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau séparé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Each city is an island.

Mỗi thành phố là một hòn đảo.

Footprints in snow on a winter island.

Những vết chân trên tuyết trên một hòn đảo vào mùa đông.

Rather, each act is an island in time, to be judged on its own.

Đúng hơn thì mỗi hành động đều là một hòn đảo trong thời gian và phải được phán xử độc lập.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

island /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Inseln

[EN] island

[FR] île

island,separate network /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Inselnetz

[EN] island; separate network

[FR] réseau séparé

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Insel /f/VT_THUỶ/

[EN] island

[VI] đảo (địa lý)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

island

biến thành đảo

island

đảo (địa lý)

island

đảo (giao thông)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

island

đảo ~ of accumulation đảo tích tụ arcuate ~ dãy đảo vòng cung attached ~ đảo liền bờ barrier ~ đảo chắn continental ~ đảo lục địa coral ~ đảo san hô chain ~ đảo thành chuỗi detached ~ đảo tách rời festoon ~s quần đảo dạng vành, chuỗi đảo dạng vòng cung floating ~ đảo nổi lagoon ~ đảo có vụng, đảo vòng san hô (có vụng) land-tied ~ đảo liền lục địa leeward ~ đảo khuất gió mountain ~ đảo núi nearly consumed ~ đảo gần bị tiêu biến oceanic ~ đảo đại dương pathogenicity ~ đảo sinh bệnh relic ~ đảo sót tied ~ đảo liền bờ volcanic ~ đảo núi lửa volcanic tied ~ đảo núi lửa liền bờ

Tự điển Dầu Khí

island

['ailənd]

  • danh từ

    o   đảo

    §   attached island : đảo liền bờ

    §   barrier island : đảo chắn

    §   coral island : đảo san hô

    §   landtied island : đản liền lục địa

    §   upheaved island : đảo dâng

    §   uplifted island : đảo dâng

    §   volcanic island : đảo núi lửa

    §   island acreage : vùng có giếng bao quanh

    §   island arc : cung đo

    Một dãy các đo núi lửa gần kề máng đại dương.

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    island

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    island

    island

    n. a land area with water all around it

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    island

    đảo