TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

île

island

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

île

Inseln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

île

île

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

île /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Inseln

[EN] island

[FR] île

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

île

île [il] n. f. 1. Đảo, hồn đảo. La Corse est une île: Coócxơ là một hòn dảo. Les îles Britanniques: Những dảo thuôc Anh. 2. île flottante. Món trứng trôi (gồm lồng trắng trứng đánh nhuyễn, thả nổi trên mặt kem để tráng miệng). iléo-cæcal, ale, aux [ileosekal, o] adj. GPHÁU Van hồi manh tràng. Valvule iléo-cœcale hay valvule de Bauhin: Van hồi manh tràng (nằm giữa ruột hồi và ruột tịt).