TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quay đảo

quay đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy theo đà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay lệch tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục đánh búa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đập búa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quay đảo

 run out of true

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to run out

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

run out of true

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run out of

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quay đảo

unrundlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die elektronische Scheibenwischeranlage besteht aus ein oder zwei reversierenden Gleichstrom-Motoren mit kleinem Kurbeltrieb ohne Wischerumlenkgestänge.

Hệ thống gạt nước kính chắn gió điện tử bao gồm một hoặc hai động cơ điện DC với một thiết bị dẫn động quay, đảo chiều được, không cần đến thanh liên kết đổi chiều quay.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bild 1: Schwenkbarer Werkzeugträger

Giá kẹp khuôn có thể quay đảo ngang

5. Nennen Sie Gründe für den Einsatz schwenkbarer Werkzeugträger!

5. Hãy nêu các lý do sử dụng giá đỡ khuôn có thể quay đảo đưa ngang.

Bei großen Stückzahlen undhöheren Drücken sind Werkzeugträger sinnvoll,die zur besseren Reinigung, einem lückenlosenEinsprühen und einer besseren Entnahme wegen, häufig schwenkbar ausgelegt sind (Bild 1).

Đối với số lượng lớnvà áp suất cao thì cần giá kẹp được thiết kếcó thể quay đảo ngang để làm sạch dễ hơn,phun sạch triệt để và sản phẩm thoát khuôntốt hơn (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unrundlaufen /vi/CT_MÁY/

[EN] run out of true

[VI] đảo, quay đảo, quay lệch tâm

schlagen /vi/CT_MÁY/

[EN] hammer, knock, run out of

[VI] trục đánh búa, đập búa, va đập, đảo, quay đảo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to run out

chạy theo đà; quay đảo (hướng kính)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run out of true /cơ khí & công trình/

quay đảo