TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 run out of true

quay đảo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quay lệch tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đứt gãy đảo ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 run out of true

 run out of true

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverse fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tilt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wobble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run out of true /cơ khí & công trình/

quay đảo

 run out of true /cơ khí & công trình/

quay lệch tâm

reverse fault, run out, run out of true, tilt, turn over, wobble

đứt gãy đảo ngược