TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

traffic island

Đảo

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

đảo giao thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đảo phân dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

traffic island

Traffic island

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

divisional island

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

traffic island

Trenninsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tropfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verkehrsinsel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

traffic island

Ilôt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

îlot séparateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

divisional island,traffic island

[DE] Trenninsel; Tropfen; Verkehrsinsel

[EN] divisional island; traffic island

[FR] îlot séparateur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

traffic island

đảo giao thông

traffic island

đảo phân dòng (giao thông)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Traffic island

[EN] Traffic island

[VI] Đảo

[FR] Ilôt

[VI] Diện tích được xây dựng (bó vỉa, kẻ vẽ)để xác định các luồng xe rẽ để ấn định các vị trí các luồng xe giao nhau có lợi. Đảo có thể chia ra: đảo dẫn hướng, đảo trú chân...