Việt
xáo
pha
trộn
pha trộn
trộn lẫn
hòa lẫn
đảo
khuấy
quấy
đảo lộn
xáo trộn
xáo.
Đức
Brühe
Suppe
durcheinanderbringen
vermengen
durchmengen
durchmengen /vt/
pha, trộn, pha trộn, trộn lẫn, hòa lẫn, trộn, đảo, khuấy, quấy, đảo lộn, xáo trộn, xáo.
1) Brühe f, Suppe f;
2) durcheinanderbringen vt, vermengen vt.