TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durcheinanderbringen

làm rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rói trí .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

em đã làm xáo tung sách vở của anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bối rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lúng túng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rô'i trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất trật tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durcheinanderbringen

durcheinanderbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle liefen aufgeregt durcheinander

mọi người hốt hoảng chạy lung tung.

mir geht heute alles durcheinander

hôm nay tôi cảm thẩy bối rối và nhầm lẫn lung tung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durcheinanderbringen /làm rối loạn, làm lộn xộn; du hast meine Bücher durch einander gebracht/

em đã làm xáo tung sách vở của anh;

alle liefen aufgeregt durcheinander : mọi người hốt hoảng chạy lung tung.

durcheinanderbringen /làm rối loạn, làm lộn xộn; du hast meine Bücher durch einander gebracht/

bối rối; lúng túng; rô' i trí (wirr, konfus);

mir geht heute alles durcheinander : hôm nay tôi cảm thẩy bối rối và nhầm lẫn lung tung.

durcheinanderbringen /(unr. V.; hat)/

làm lộn xộn; làm mất trật tự;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durcheinanderbringen /(tách được) vi/

làm rói (rối tung, rối bung, rối bời, rối mù, rối rắm, lộn xộn), làm rói trí (lúng túng, luống cuống).