durcheinanderbringen /làm rối loạn, làm lộn xộn; du hast meine Bücher durch einander gebracht/
em đã làm xáo tung sách vở của anh;
alle liefen aufgeregt durcheinander : mọi người hốt hoảng chạy lung tung.
durcheinanderbringen /làm rối loạn, làm lộn xộn; du hast meine Bücher durch einander gebracht/
bối rối;
lúng túng;
rô' i trí (wirr, konfus);
mir geht heute alles durcheinander : hôm nay tôi cảm thẩy bối rối và nhầm lẫn lung tung.
durcheinanderbringen /(unr. V.; hat)/
làm lộn xộn;
làm mất trật tự;