Việt
em đã làm xáo tung sách vở của anh
Đức
durcheinanderbringen
alle liefen aufgeregt durcheinander
mọi người hốt hoảng chạy lung tung.
durcheinanderbringen /làm rối loạn, làm lộn xộn; du hast meine Bücher durch einander gebracht/
em đã làm xáo tung sách vở của anh;
mọi người hốt hoảng chạy lung tung. : alle liefen aufgeregt durcheinander