Việt
đảo
đẫo câu
sự nghịch chuyển
nghịch đảo.
Đức
Inversion
Inversion /f =, -en/
1. [phép, sự] đảo, đẫo câu; 2. (hóa) sự nghịch chuyển; 3. (toán) [sự, phép] nghịch đảo.