TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lông mày

lông mày

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng rụng lông mi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lông mày

 eyebrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supercilia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 madarosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eyebrow

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

lông mày

Braue

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Augenbrausse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Augenbraue

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Au

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Braue /[’braua], die; -n/

lông mày (Augenbraue);

Au /gen.braue, die/

lông mày; chân mày;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Augenbraue /f =, -n/

lông mày; -

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

eyebrow

Lông mày

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eyebrow, supercilia

lông mày

 madarosis /y học/

chứng rụng lông mi, lông mày

 madarosis

chứng rụng lông mi, lông mày

 madarosis /y học/

chứng rụng lông mi, lông mày

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lông mày

Augenbrausse f, Braue f; bút kẻ lông mày Augenbrauenstift m; cau lông mày die Stirn runzeln