TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở bề ngoài

ở bề ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở bề ngoài

au

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Becher ist außen und innen vergoldet

cái cốc được mạ vàng cả bên ngoài và bên trong', die Tür geht nach außen auf: cánh cửa mở ra ngoài

wir haben die Kirche nur von außen gesehen

chúng tôi chỉ nhìn thấy nhà thờ từ bẽn ngoài', (Spr.) außen hui und innen pfui: chỉ được cái mã bề ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

au /ßen [’ausan] (Adv.)/

ở bề ngoài; ở bên ngoài; ở mặt ngoài;

cái cốc được mạ vàng cả bên ngoài và bên trong' , die Tür geht nach außen auf: cánh cửa mở ra ngoài : der Becher ist außen und innen vergoldet chúng tôi chỉ nhìn thấy nhà thờ từ bẽn ngoài' , (Spr.) außen hui und innen pfui: chỉ được cái mã bề ngoài. : wir haben die Kirche nur von außen gesehen