Việt
chắc chắn
dĩ nhiên
không bị bom xuyên thủng
nhắt định.
chống bom
nhất định
Đức
bombensicher
bombensicher /(Adj.)/
chống bom;
bombensicher /(Adj.) (ugs. emotional ver stärkend)/
chắc chắn; dĩ nhiên; nhất định (ganz gewiss, ganz sicher);
bombensicher /a/
không bị bom xuyên thủng; bombensicher er Unterstand hầm trú ẩn, hầm tránh bom, hầm phòng không.
chắc chắn, dĩ nhiên, nhắt định.