Việt
hiểu dáng
cô' nhiên
dĩ nhiên
tất nhiên
đương nhiên
Đức
wohlverstanden
wohlverstanden /(Adv.) (geh.)/
cô' nhiên; dĩ nhiên; tất nhiên; đương nhiên (wohl gemerkt);
wohlverstanden /I a/
hiểu dáng; hàm ý, ngụ ý, được hiểu ngầm; II adv có nhiên, dĩ nhiên, tất nhiên, đương nhiên, lẽ dĩ nhiên, lẽ cố nhiên.