TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rất rõ ràng

rất rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất rành mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dĩ nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rất rõ ràng

glasklar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arschklar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Brechen einer EPS-Platte treten die zusammengebackenen Schaumkugeln deutlich zutage.

Khi bẻ gãy một tấm EPS,sẽ nhìn thấy các khối cầu bọt được ép nén này rất rõ ràng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glasklar /(Adj.)/

rất rõ ràng; rất rành mạch (klar u deutlich);

arschklar /(Adj.)/

(thô tục) rất rõ ràng; dĩ nhiên; đương nhiên (völlig klar, selbstver ständlich);