Việt
đúng đắn
chính xác
nhất định
chắc chắn
dĩ nhiên
Đức
gewißlich
gewisslich /(Adv.) (veraltend)/
(một cách) đúng đắn; chính xác; nhất định; chắc chắn; dĩ nhiên;
gewißlich /adv/
một cách] đúng đắn, chính xác; nhất định, chắc chắn, ắt, khắc, dĩ nhiên.