Việt
tât nhiên
có nhiên
dĩ nhiên
đương nhiên.
Đức
allerdings
Es gibt allerdings auch ringförmige Kohlenwasserstoffverbindungen.
Tuy nhiên, cũng có các hợp chất hydrocarbon dạng vòng.
Es gibt allerdings auch normallichthärtende Harze.
Tuy nhiên cũng có nhựa được biến cứng với ánh sáng bình thường.
Allerdings sind hier auchdie Umformgrade begrenzt.
Tuy nhiên độ biến dạng trong phương pháp này cũng bị hạn chế.
FCKW verursachen allerdings den Ozonabbau.
Tuy nhiên, các chất HCFC làm suy giảm tầng ozone.
v „Das stimmt, allerdings ...“
“Chính xác, tuy vậy...”
allerdings /adv/
tât nhiên, có nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên.