Việt
ve vãn
tán tính
trai gái
chim chuột
trăng gió
trăng hoa.
trò ve vãn
trò tận tình
mối quan hệ trăng gió
Đức
Liebelei
Liebelei /[li:ba'lai], die; -, -en (abwertend)/
trò ve vãn; trò tận tình; mối quan hệ trăng gió;
Liebelei /f =, -en/
sự, trò] ve vãn, tán tính, trai gái, chim chuột, trăng gió, trăng hoa.