TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trai gái

trai gái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve vãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chim chuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăng hoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăng hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa nguyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người được ve vãn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm những điều tinh nghịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm duyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyệt hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chim chuột.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trai gái

Liebelei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jüngling und junges Mädchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Flirt in.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Flirt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tändelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Mann und die Frau unter der Arkade werden zu Statuen.

Dôi trai gái dưới mái vòm biến thành những pho tượng.

Jungen und Mädchen werfen einander über das Geviert einer Arkade hinweg scheue Blicke zu.

Trai gái vẫn rụt rè nhìn nhau qua khung cửa của một đường vòm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The man and woman become statues under the arcade.

Dôi trai gái dưới mái vòm biến thành những pho tượng.

Boys and girls glance shyly at each other across the atrium of an arcade.

Trai gái vẫn rụt rè nhìn nhau qua khung cửa của một đường vòm.

In the shadows of a side street off Aarbergergasse, a man and a woman lean against a wall, drink beer, and eat smoked beef.

Trong bóng tối một con hẻm trên Aarbergerstrasse một cặp trai gái đứng tựa vào tường, uống bia với thịt xông khói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liebelei /f =, -en/

sự, trò] ve vãn, tán tính, trai gái, chim chuột, trăng gió, trăng hoa.

Flirt /m -s, -s/

1. [sự, trò] ve vãn, tán tình, trai gái, ve, chim chuột, trăng gió, trăng hoa, hoa nguyệt; 2. người được ve vãn.

Tändelei /f =, -en/

1. làm những điều tinh nghịch; 2. [sự] làm đỏm, làm dáng, làm duyên, tán tỉnh, ve vãn, trai gái, nguyệt hoa, trăng hoa, trăng gió, chim chuột.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trai gái

1) Jüngling m und junges Mädchen n;

2) Liebelei f, Flirt in.