TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flirt

ve vãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trai gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ve

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chim chuột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trăng hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa nguyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người được ve vãn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ve vãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tán tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trò tán tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốì quan hệ yêu đương ngắn ngủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quan hệ trăng hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi đũi

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

flirt

floss-silk yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

galette yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

schappe-silk yarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

schappe

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

flirt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

flurt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

flirt

Flirt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Zahnseide-Seidengarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Galette-Garn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schappe-Seidengarn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schappe

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Flurt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Zahnseide-Seidengarn,Galette-Garn,Schappe-Seidengarn,Schappe,Flirt,Flurt

[EN] floss-silk yarn, galette yarn, schappe-silk yarn, schappe, flirt, flurt

[VI] sợi đũi,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flirt /[floert, auch: flirt], der; -s, -s/

sự ve vãn; sự tán tĩnh; trò tán tỉnh;

Flirt /[floert, auch: flirt], der; -s, -s/

mốì quan hệ yêu đương ngắn ngủi; mối quan hệ trăng hoa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flirt /m -s, -s/

1. [sự, trò] ve vãn, tán tình, trai gái, ve, chim chuột, trăng gió, trăng hoa, hoa nguyệt; 2. người được ve vãn.