Việt
ve vãn
tán tình
trai gái
ve
chim chuột
trăng gió
trăng hoa
hoa nguyệt
người được ve vãn.
sự ve vãn
sự tán tĩnh
trò tán tỉnh
mốì quan hệ yêu đương ngắn ngủi
mối quan hệ trăng hoa
sợi đũi
Anh
floss-silk yarn
galette yarn
schappe-silk yarn
schappe
flirt
flurt
Đức
Flirt
Zahnseide-Seidengarn
Galette-Garn
Schappe-Seidengarn
Schappe
Flurt
Zahnseide-Seidengarn,Galette-Garn,Schappe-Seidengarn,Schappe,Flirt,Flurt
[EN] floss-silk yarn, galette yarn, schappe-silk yarn, schappe, flirt, flurt
[VI] sợi đũi,
Flirt /[floert, auch: flirt], der; -s, -s/
sự ve vãn; sự tán tĩnh; trò tán tỉnh;
mốì quan hệ yêu đương ngắn ngủi; mối quan hệ trăng hoa;
Flirt /m -s, -s/
1. [sự, trò] ve vãn, tán tình, trai gái, ve, chim chuột, trăng gió, trăng hoa, hoa nguyệt; 2. người được ve vãn.