Việt
hoa nguyệt
ve vãn
tán tình
trai gái
ve
chim chuột
trăng gió
trăng hoa
người được ve vãn.
Đức
Blume und Mond
Flirt
Flirt /m -s, -s/
1. [sự, trò] ve vãn, tán tình, trai gái, ve, chim chuột, trăng gió, trăng hoa, hoa nguyệt; 2. người được ve vãn.
Hoa Nguyệt
Hoa: bông, Nguyệt: mặt trăng. Sự tự tình giữa trai gái. Trai gái thường ngắn trăng và xem hoa với nhau. Nguyệt hoa, hoa nguyệt não nùng. Kim Vân Kiều
Blume f und Mond m;