TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phá hủy

phá hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hoại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh đổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hủy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo dỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rã

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân ly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết nứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gẫy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gián đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ thủng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kim loại bắn tóe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoa gang thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phá sập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt hạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưđc ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

he

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụt lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sập đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá phách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất bại hoàn toàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đả phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi phạm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ị. phá hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy sụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy thoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính biến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

san bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá sập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật sập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hư hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xử lý bằng chất ăn mồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiêu sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốt trụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tiêu tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sụp đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm VÖ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sút giảm mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thiệt hại lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rối loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tan nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thay đổi căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thay đổi tận gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xáo crộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phá hủy

 abolish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrogate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annihilate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 avoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

demolish

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

destruction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

destroy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

disintegrate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

break

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

phá hủy

vernichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerstören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umstürzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zunichte machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einsturzgefährlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zertrümmerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammreißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

destillieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Destruktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraussprengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Subversion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abbruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verheerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zertrümmern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Demolition

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerschlagung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerstörung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umsturz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerfressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rasieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umstOBen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kürzertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dekomposito

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demontieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjätzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerschmettern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

destruieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaputtmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zertriimmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dezimieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerrütten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zerstörungsfreie Prüfverfahren

Phương pháp kiểm tra sự không phá hủy

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zerstörung von Proteinen.

Sự phá hủy protein.

ökologisch zerstört

Sinh thái bị phá hủy

Mechanische Schaumzerstörung.

Phá hủy cơ học bọt khí.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

mit verlorenen Modellen

Với mẫu phá hủy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von einer Säure zerfressenes Metall

một miếng kim loại bị a-xít ăn mòn.

bei dem Bombenangriff wurden ganze Straßenzüge rasiert

toàn bộ các dãy nhà đã bị san bằng trong trận bom.

einen Zaun umreißen

phá sập hàng rào.

dieses Ereignis stößt unsere Pläne um

sự kiện này đã phá VỠ kế hoạch của chúng ta.

zu kurz kommen

bị chia phần ít hơn, bị thiệt thòi

jmdn. kurz halten

giới hạn, hạn chế ai (về chi tiêu, ăn uống), dạy ai tiết kiệm

den Kürzeren ziehen (ugs.)

bị thua (trong cuộc tranh chấp, cãi vã).

die Stadt ist durch ein Erdbeben zerstört worden

thành phố đã bị phá hủy bởi một trận động đất.

der Blitz hat die Leitung durchgehauen

tia sét đã đánh hỗng đường dây điện.

eine Mauer nieder brechen

giật sập một bức tường.

ein Haus einreißen

giật sập một ngôi nhà.

der Junge kriegt aber auch jedes Spielzeug klein

thằng bé phá hỏng mọi món đồ chai

der Teppich ist nicht kleinzukriegen

tấm thảm rất bền chắc.

die Sonne frisst den Schnee

mặt trời đã làm tan tuyết

der Wald wird von der Stadt gefressen

rừng đã bị thành phố lấn dần.

das wirft den ganzen Plan um

diều đó đã phá hỏng mọi kế hoạch.

es ist sehr viel Geschirr kaputtgemacht worden

có nhiều chén đĩa đã bị vỡ.

in seiner Wut hat er das ganze Mobiliar zerschlagen

trong cơn tức giận hắn đã đập phá tất cả đồ đạc trong nhà.

Schäd linge vernichten

diệt vật gây hại

jmds. Hoffnungen vernichten

(nghĩa bóng) làm tan vã hy vọng của ai.

Fens terscheiben zertrümmern

đập nát các tấm kinh cửa sổ.

die dauern den Streitigkeiten haben ihre Ehe zerrüttet

những mối bất hòa triền miên đã hủy hoại cuộc hôn nhân của họ.

etw. stürzt alle Pläne um

điều gì đã phá vỡ mọi kế hoạch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verheerung anrichten

làm hủy hoại.

in Verfall geraten

bị phá hủy (suy thoái], chết; 2. (tài chính) [sựl quá hạn, trả chậm, trả trễ, chậm trễ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerfressen /(st. V.; hat)/

ăn mòn; phá hủy (zersetzen, zer stören);

một miếng kim loại bị a-xít ăn mòn. : von einer Säure zerfressenes Metall

rasieren /[ra'züran] (sw. V.; hat)/

(ugs ) phá hủy; san bằng;

toàn bộ các dãy nhà đã bị san bằng trong trận bom. : bei dem Bombenangriff wurden ganze Straßenzüge rasiert

umreißen /(st. V.; hat)/

phá sập; phá hủy;

phá sập hàng rào. : einen Zaun umreißen

umstOBen /(st. V.; hat)/

phá hủy; phá hỏng;

sự kiện này đã phá VỠ kế hoạch của chúng ta. : dieses Ereignis stößt unsere Pläne um

kürzertreten /tự giới hạn, hạn chế, tiết kiệm; etw., alles kurz und klein schlagen (ugs.)/

đập đổ; đập nát; phá hủy;

bị chia phần ít hơn, bị thiệt thòi : zu kurz kommen giới hạn, hạn chế ai (về chi tiêu, ăn uống), dạy ai tiết kiệm : jmdn. kurz halten bị thua (trong cuộc tranh chấp, cãi vã). : den Kürzeren ziehen (ugs.)

zerstören /(sw. V.; hat)/

phá hoại; phá hủy; tàn phá [durch + Akk ];

thành phố đã bị phá hủy bởi một trận động đất. : die Stadt ist durch ein Erdbeben zerstört worden

dekomposito /risch (Adj.) (bildungsspr.)/

phân tán; phân hủy; phá hủy (zersetzend, zerstörend);

demontieren /(sw. V.; hat)/

(nhà máy, cơ xưởng) tháo dỡ; phá hủy; triệt hạ (abbauen, abbrechen);

durchhauen /(unr. V.; hat)/

(haute durch) (ugs ) (đây điện) phá hủy; phá hỏng; đánh thủng (zerstören);

tia sét đã đánh hỗng đường dây điện. : der Blitz hat die Leitung durchgehauen

niederbrechen /(st. V.) (geh.)/

(hat) giật sập; phá hủy; triệt hạ;

giật sập một bức tường. : eine Mauer nieder brechen

einreißen /(st. V.)/

(hat) phá hủy; triệt hạ; giật sập;

giật sập một ngôi nhà. : ein Haus einreißen

kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

phá hỏng; phá hủy; làm hư hại;

thằng bé phá hỏng mọi món đồ chai : der Junge kriegt aber auch jedes Spielzeug klein tấm thảm rất bền chắc. : der Teppich ist nicht kleinzukriegen

abjätzen /(sw. V.; hat)/

phá hủy; xử lý bằng chất ăn mồn;

zerschmettern /(sw. V.; hat)/

đập phá; đánh phá; phá tan; phá hủy;

destruieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

phá hủy; phá hoại; tàn phá; triệt phá (zerstören, zugrunde richten);

fressen /(st. V.; hat)/

(geh ) thiêu sạch; đốt trụi; phá hủy; làm tiêu tan;

mặt trời đã làm tan tuyết : die Sonne frisst den Schnee rừng đã bị thành phố lấn dần. : der Wald wird von der Stadt gefressen

umwerfen /(st. V.; hat)/

làm thay đổi; làm sụp đổ; phá hủy; phá hỏng (zunichte machen);

diều đó đã phá hỏng mọi kế hoạch. : das wirft den ganzen Plan um

kaputtmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

phá hỏng; đập tan; làm vỡ; làm gãy; phá hủy (zerbrechen, zerstören);

có nhiều chén đĩa đã bị vỡ. : es ist sehr viel Geschirr kaputtgemacht worden

zerschlagen /(st V.; hat)/

đập phá; đánh phá; đánh tan; phá hủy; tàn phá;

trong cơn tức giận hắn đã đập phá tất cả đồ đạc trong nhà. : in seiner Wut hat er das ganze Mobiliar zerschlagen

vernichten /(sw. V.; hat)/

tiêu diệt; hủy diệt; hủy hoại; phá hủy; tàn phá;

diệt vật gây hại : Schäd linge vernichten (nghĩa bóng) làm tan vã hy vọng của ai. : jmds. Hoffnungen vernichten

zertriimmern /(sw. V.; hat)/

phá hủy; phá tan; triệt hạ; đập nát; làm VÖ nát;

đập nát các tấm kinh cửa sổ. : Fens terscheiben zertrümmern

dezimieren /[detsi'mi:ron] (sw. V.; hat)/

tàn phá; phá hủy; làm sút giảm mạnh; làm thiệt hại lớn;

Stürzen /(sw. V.)/

(hat) phá hủy; phá đổ; phá sập; đập vỡ; dỡ; phá;

zerrütten /[tsear'rytan] (sw. V.; hat)/

làm rối loạn; làm tan nát; phá hủy; phá hoại; phá tan;

những mối bất hòa triền miên đã hủy hoại cuộc hôn nhân của họ. : die dauern den Streitigkeiten haben ihre Ehe zerrüttet

umstürzen /(sw. V.)/

(hat) làm thay đổi căn bản; làm thay đổi tận gốc; phá hủy; xáo crộn;

điều gì đã phá vỡ mọi kế hoạch. : etw. stürzt alle Pläne um

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsturzgefährlich /a/

bị] phá hủy, phá sập.

Zertrümmerung /í =, -en/

í =, -en sự] phá hủy, phá hoại, phá tan, triệt hạ; [sự, cảnh] tàn phá, đổ nát, điêu tàn, xơ xác.

zusammreißen /I vt/

phá hoại, phá hủy, tàn phá, phá dô (nhà);

destillieren /vt/

phá hủy, phá hoại, tàn phá, triệt hạ.

Destruktion /f =, -en/

sự] phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hạ.

heraussprengen /I vt/

làm nổ, nổ, phá vô, phá đổ, phá hủy; II vi (s) đi ra rất nhanh; heraus

Subversion /f =, -en/

1. [sự] phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hạ; 2. bưđc ngoặt; [cuộc] chính biến, cách mạng, đảo chính.

Abbruch /m -(e)s, -brüc/

1. [sự] sụt lỏ, sập đổ; xói lổ; 2. [sự] phá hủy, phá dô, tháo dỡ;

Verheerung /f =, -en/

sự] tàn phá, phá phách, tàn hại, phá hại, triệt hạ, phá hủy; Verheerung anrichten làm hủy hoại.

zertrümmern /vt/

phá hủy, phá hoại, phá tan, triệt hạ, làm gãy, làm vô.

Demolition /f =, -en/

sự] phá hủy, phá hoại, phá tan, triệt hạ, hủy hoại, phá võ; [sự] đánh tan, đanh bại, tiêu diệt; [sự, cảnh] tàn phá, đổ nát, điêu tàn, xơ xác, xác xơ.

Zerschlagung /í = , -en/

sự] phá hoại, phá hủy, triệt hạ, tiêu diệt, tiêu hủy, phá sản, thất bại hoàn toàn.

Zerstörung /f =, -en/

1. [sự] phá hoại, phá hủy, triệt hạ, đả phá, tàn phá, phá phách, phá hại; 2. [sự] vi phạm.

Verfall /m -(e)s/

Ị. [sự] phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hạ, [sự] sa sút, suy sụt, suy đón, suy thoái; [sự] diệt vong, tiêu vong; in Verfall geraten bị phá hủy (suy thoái], chết; 2. (tài chính) [sựl quá hạn, trả chậm, trả trễ, chậm trễ.

Umsturz /m-es, Umstürze/

m-es, Umstürze 1. [sự] phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hại; 2. [sự] lật đổ, lật nhào, đánh đổ, quật đổ, quật nhào, hạ bệ, đảo chính, chính biến.

Umstürzen /I vt/

1. phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hại; 2. lật đổ, lật nhào, đánh đổ, quật đổ, quật nhào, hạ bệ, đảo chính, chính biến; II vi (s) sập, sụp, đổ, đổ sập, sụp đổ, sập đổ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

destroy

phá hủy, phá hoại

disintegrate

rã, phân hủy, phá hủy, phân ly

break

vết nứt, gẫy, đứt, cắt, phá hủy, gián đoạn, lỗ thủng, kim loại bắn tóe, hoa gang thép

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

demolish

Phá hủy, đánh đổ

destruction

Phá hủy, tiêu diệt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phá hủy

vernichten vt, zunichte machen vt, zerstören vt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abolish, abort, abrogate, annihilate, avoid, break

phá hủy