zerrütten /[tsear'rytan] (sw. V.; hat)/
làm suy sụp;
làm suy nhược;
làm kiệt sức;
etw. zerrüttet jmdn. körperlich : điều gì làm ai kiệt sức.
zerrütten /[tsear'rytan] (sw. V.; hat)/
làm rối loạn;
làm tan nát;
phá hủy;
phá hoại;
phá tan;
die dauern den Streitigkeiten haben ihre Ehe zerrüttet : những mối bất hòa triền miên đã hủy hoại cuộc hôn nhân của họ.