TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rã

Rã

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân hủy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phá hủy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân ly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rã

 break

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disintegrate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die MAX-AC- oder die Defrost-Taste wurde betätigt.

Nút bấm MAX-AC(*) hay nút bấm rã đông được tác động.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verzugszeit Halbwertszeit

Thời gian bán chu trình tan rã

Unempfindlich gegen Kornzerfall.

Không dễ bị phân rã hạt tinh thể.

Halbwertszeiten T1/2 radioaktiver Isotope

Chu kỳ bán rã T1/2 của những đồng vị phóng xạ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

fest – Zersetzung

Rắn – phân rã

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

disintegrate

rã, phân hủy, phá hủy, phân ly

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break /ô tô/

rã (máy)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Rã

rời nhau ra, mỏi mệt rã bèn, rã bọt mép, rã đám, rã họng, rã rời, rã sòng, rã thây, tan rã, mỏi rã chân, kêu rã họng, đói rã ruột, rã rượi, ròng rã, rộn rã.