Việt
Rã
phân hủy
phá hủy
phân ly
Anh
break
disintegrate
Die MAX-AC- oder die Defrost-Taste wurde betätigt.
Nút bấm MAX-AC(*) hay nút bấm rã đông được tác động.
Verzugszeit Halbwertszeit
Thời gian bán chu trình tan rã
Unempfindlich gegen Kornzerfall.
Không dễ bị phân rã hạt tinh thể.
Halbwertszeiten T1/2 radioaktiver Isotope
Chu kỳ bán rã T1/2 của những đồng vị phóng xạ
fest – Zersetzung
Rắn – phân rã
rã, phân hủy, phá hủy, phân ly
break /ô tô/
rã (máy)
rời nhau ra, mỏi mệt rã bèn, rã bọt mép, rã đám, rã họng, rã rời, rã sòng, rã thây, tan rã, mỏi rã chân, kêu rã họng, đói rã ruột, rã rượi, ròng rã, rộn rã.