Việt
Rã
phân hủy
phá hủy
phân ly
Anh
break
disintegrate
rã, phân hủy, phá hủy, phân ly
break /ô tô/
rã (máy)
rời nhau ra, mỏi mệt rã bèn, rã bọt mép, rã đám, rã họng, rã rời, rã sòng, rã thây, tan rã, mỏi rã chân, kêu rã họng, đói rã ruột, rã rượi, ròng rã, rộn rã.