Việt
làm thay đổi căn bản
làm thay đổi tận gốc
phá hủy
xáo crộn
Đức
umstürzen
etw. stürzt alle Pläne um
điều gì đã phá vỡ mọi kế hoạch.
umstürzen /(sw. V.)/
(hat) làm thay đổi căn bản; làm thay đổi tận gốc; phá hủy; xáo crộn;
điều gì đã phá vỡ mọi kế hoạch. : etw. stürzt alle Pläne um