TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm thay đổi tận gốc

làm thay đổi căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thay đổi tận gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xáo crộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an den Grundfesten von etw rütteln: muốn thực hiện một sự thạy đổi căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm thay đổi tận gốc

umstürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundfesten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. stürzt alle Pläne um

điều gì đã phá vỡ mọi kế hoạch.

etw. in seinen Grundfesten/bis in seine Grund festen erschüttern

đặt vật gì vào tành thế có thể sụp đổ, muốn làm sụp để (công ty, cơ câu..), làm lung lay đến tận gốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umstürzen /(sw. V.)/

(hat) làm thay đổi căn bản; làm thay đổi tận gốc; phá hủy; xáo crộn;

điều gì đã phá vỡ mọi kế hoạch. : etw. stürzt alle Pläne um

Grundfesten /(PL)/

an den Grundfesten von etw rütteln: muốn thực hiện một sự thạy đổi căn bản; làm thay đổi tận gốc;

đặt vật gì vào tành thế có thể sụp đổ, muốn làm sụp để (công ty, cơ câu..), làm lung lay đến tận gốc. : etw. in seinen Grundfesten/bis in seine Grund festen erschüttern