umstürzen /(sw. V.)/
(hat) làm thay đổi căn bản;
làm thay đổi tận gốc;
phá hủy;
xáo crộn;
điều gì đã phá vỡ mọi kế hoạch. : etw. stürzt alle Pläne um
Grundfesten /(PL)/
an den Grundfesten von etw rütteln: muốn thực hiện một sự thạy đổi căn bản;
làm thay đổi tận gốc;
đặt vật gì vào tành thế có thể sụp đổ, muốn làm sụp để (công ty, cơ câu..), làm lung lay đến tận gốc. : etw. in seinen Grundfesten/bis in seine Grund festen erschüttern