Grundfesten /(PL)/
an den Grundfesten von etw rütteln: muốn thực hiện một sự thạy đổi căn bản;
làm thay đổi tận gốc;
etw. in seinen Grundfesten/bis in seine Grund festen erschüttern : đặt vật gì vào tành thế có thể sụp đổ, muốn làm sụp để (công ty, cơ câu..), làm lung lay đến tận gốc.