Việt
vimp: es wettert sấm rền vang
nổi sóng gió
nổi cơn giông
nổi trận lôi đình
làm om sòm
la lối om sòm
Đức
wettern
wettern /(sw. V.; hat)/
(unpers ) (veraltend) nổi sóng gió; nổi cơn giông (gewittern);
(ugs ) nổi trận lôi đình; làm om sòm; la lối om sòm;
wettern /I/
vimp: es wettert sấm rền vang; II vi (auf, gegen, über A) nổi sóng gió, nổi trận lôi đình, làm om sòm, cãi lộn.