hill
gò, đồi, khu đất cao; khối nâng ~ top gò, đỉnh đồ i ~ stream sông ở vùng đồ i broken ~ đồi phân cắt covered ~ khối nâng bị phủ; đồi có thực vật che phủ flat-topped ~ đồi đỉnh bằng island ~ đồi sót, đồi trơ trọi rolling ~ đồi lượn sóng residust ~ địa hình tàn dư sand ~ đồi cát, cồn cát