TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hill

đồi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khu đất cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối nâng ~ top gò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đỉnh đồ i ~ stream sông ở vùng đồ i broken ~ đồi phân cắt covered ~ khối nâng bị phủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồi có thực vật che phủ flat-topped ~ đồi đỉnh bằng island ~ đồi sót

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đồi trơ trọi rolling ~ đồi lượn sóng residust ~ địa hình tàn dư sand ~ đồi cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cồn cát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đổ đống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vun gốc cây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hill

hill

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hill

Berg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He disappears over the hill.

Anh biến mất sau ngọn đồi.

The man and woman follow a winding path of small white stones to a restaurant on a hill. Have they been together a lifetime, or only a moment?

Hai người theo một lối đi vòng vèo sỏi trắng leo lên một quán ăn trên đồi. Họ đã ở bên nhau cả đời chưa, hay chỉ một khoảnh khắc thôi?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berg /m/THAN/

[EN] hill

[VI] lò nghiêng; đồi, gò

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hill

đồi, gò, đống, ụ, đổ đống, vun gốc cây

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hill

gò, đồi, khu đất cao; khối nâng ~ top gò, đỉnh đồ i ~ stream sông ở vùng đồ i broken ~ đồi phân cắt covered ~ khối nâng bị phủ; đồi có thực vật che phủ flat-topped ~ đồi đỉnh bằng island ~ đồi sót, đồi trơ trọi rolling ~ đồi lượn sóng residust ~ địa hình tàn dư sand ~ đồi cát, cồn cát

Tự điển Dầu Khí

hill

o   đồi

§   buried hill : đồi chôn vùi

§   haystack hill : đồi hình đống rạ

§   island hill : đồi sót, đồi trơ trọi

§   sand hill : cồn cát

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

hill

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hill

đồi