Việt
chữ in
dấu in
chũ chì
đầu mô.
kiểu
loại
gò
đánh máy
con chữ in
chữ chì
đầu mô
chữ cái in
con chữ rời
Anh
printing character
type
Print
printing letter
movable type
printing type
Đức
Druckchrift
Type
Holztypen
Blockschrift
Letter
Týpe
Schrifttype
Druckbuchstabe
Drucktype
Großbuchstabe
Chữ in hoa
Schrifthöhe (Höhe h der Großbuchstaben): 10/10 h
Chiều cao chữ (chiều cao h của chữ in hoa): 10/10 h
Grundlinienabstand: 19/10 h (mit diakritischen Zeichen), 15/10 h (ohne), 13/10 h (wenn nur Großbuchstaben).
Khoảng cách các đường chính: 19/10 h (có dấu), 15/10 h (không có), 13/10 h (nếu chữ in hoa).
kiểu, loại; chữ in; gò, đánh máy
Týpe /í =, -n (in)/
chữ in, chũ chì, đầu mô.
Chữ in, dấu in
Druckbuchstabe /m/IN/
[EN] printing letter
[VI] con chữ in, chữ chì, đầu mô, chữ cái in
Drucktype /f/IN/
[EN] movable type, printing type
[VI] con chữ in, con chữ rời, đầu mô
Letter /die; -, -n/
(Druckw ) chữ in (Drucktype);
Schrifttype /die/
chữ in (Drucktype);
printing character, type /toán & tin/
Druckchrift f, Type f, Holztypen f/pl, Blockschrift f