Việt
chữ chì
con chữ in
đầu mô
chữ cái in
đầu mô.
Anh
printing letter
Đức
Druckbuchstabe
Druckbuchstabe /m -ns u -n, -n (ấn bát)/
chữ chì, đầu mô.
Druckbuchstabe /m/IN/
[EN] printing letter
[VI] con chữ in, chữ chì, đầu mô, chữ cái in