Việt
đầu mô
chữ chì
con chữ in
con chữ rời
chữ cái in
Anh
movable type
printing type
printing letter
Đức
Drucktype
Type
Druckbuchstabe
Drucktype /f/IN/
[EN] movable type, printing type
[VI] con chữ in, con chữ rời, đầu mô
Druckbuchstabe /m/IN/
[EN] printing letter
[VI] con chữ in, chữ chì, đầu mô, chữ cái in
Drucktype /die/
chữ chì; đầu mô;
Type /[’ty:pa], die; -, -n/
(Druckw ) chữ chì; đầu mô (Drucktype);
movable type, printing type