abziehen /vt/FOTO/
[EN] print
[VI] in ảnh
Abzug /m/M_TÍNH, FOTO/
[EN] print
[VI] bản in, bản sao (các âm bản)
Abzüge machen /vt/FOTO/
[EN] print
[VI] in ảnh
Lichtpause /f/CNSX/
[EN] print
[VI] sự in, bản in, bản in phơi
drucken /vt/M_TÍNH, IN, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] print
[VI] in
bedrucken /vt/KT_DỆT/
[EN] impress, print
[VI] in hoa, in dấu
Druck /m/M_TÍNH/
[EN] print, printout
[VI] bản in, sự in
Kernmarke /f/CNSX/
[EN] core print, print
[VI] đầu gác thao (đúc)