TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỉ suất

tỉ suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đát cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền đất cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tỉ suất

 relation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

tỉ suất

Höhe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Höhe fahren

nhảy lên, chôm lên; 2. đỉnh, chóp, ngọn;

auf der Höhe sein

cám thấy khỏe mạnh; 3. (thương mại) tỉ suất;

in die Höhe gehen

tăng giá, nâng giá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höhe /f =, -n/

1. chỗ đát cao, miền đất cao, gò, đóng; 2. [độ, chiều] cao; trình độ, mức độ; ein Berg uon 2000 Meter quả núi có độ cao 2000 mét; in die Höhe fahren nhảy lên, chôm lên; 2. đỉnh, chóp, ngọn; auf der Höhe sein cám thấy khỏe mạnh; 3. (thương mại) tỉ suất; in die Höhe gehen tăng giá, nâng giá.

Từ điển phân tích kinh tế

rate

tỉ suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relation /xây dựng/

tỉ suất