Việt
cạnh
mép
rìa
biên
bờ
đầu
ngọn
chỗ cuối
miệng
viền
mép bàn bi-a.
Đức
Bande II
Bande II /f =, -n/
1. cạnh, mép, rìa, biên, bờ, đầu, ngọn, chỗ cuối, miệng, viền; mép vải, rêo vải; 2. mép bàn bi-a.