Việt
thoát ra
tiết ra
tách ra
ép đùn
Loại ra/gạt ra khỏi
loại trự
Anh
Exclude
preclude
Đức
Ausschließen
ausschließen
exclude, preclude
exclude
To shut out purposely or forcibly.
[DE] Ausschließen
[EN] Exclude
[VI] thoát ra, tiết ra, tách ra, ép đùn