Việt
quá trình kết tủa
lắng xuống
sự tách ra
Anh
precipitation process
Precipitation
Đức
Niederschlag
Quá trình kết tủa,lắng xuống,sự tách ra
[DE] Niederschlag
[EN] Precipitation
[VI] Quá trình kết tủa, lắng xuống, sự tách ra
precipitation process /hóa học & vật liệu/