Việt
sự phân đôi
sự chia đôi
sự rẽ đôi
sự tách thành hai
sự chia hai
sự cắt đôi
sự bể đôi
sự phân hạch
sự tách
Anh
bifurcation
dichotomy
partition
fission
Đức
Zweiteilung
Dichotomie
Halbierung
sự phân hạch, sự phân đôi, sự tách
Zweiteilung /die/
sự chia đôi; sự phân đôi;
Dichotomie /[dixoto'mi:], die; -, -n/
(Philos , bildungsspr ) sự phân đôi; sự rẽ đôi; sự tách thành hai (Zweiteilung);
Halbierung /die; -, -en/
sự chia hai; sự phân đôi; sự cắt đôi; sự bể đôi;
bifurcation, dichotomy, partition