Việt
sự phân hạch
sự tách
sự phân chia hạt nhân
sự phân đôi
sự chia
sự nứt
vl. sự chia
cơ. sự nứt
Anh
fission
nuclear fission
fision
nuclear disintegration
Đức
Kernmachereiteilung
Kernspaltung
Fision
Pháp
vl. sự chia, sự tách, sự phân hạch; cơ. sự nứt
[DE] Fision
[VI] (vật lí) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học) sự nứt
[FR] fision
Kernspaltung /f/KTH_NHÂN, VLHC_BẢN/
[EN] fission, nuclear fission
[VI] sự phân hạch, sự phân chia hạt nhân
Kernmachereiteilung /f =, -e (vật lí)/
sự phân hạch; Kernmacherei
sự phân chia hạt nhân, sự phân hạch
sự phân hạch, sự phân đôi, sự tách
sự phân hạch,