TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân hạch

sự phân hạch

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

sự tách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

sự phân chia hạt nhân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân đôi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chia

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sự nứt

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

vl. sự chia

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cơ. sự nứt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự phân hạch

fission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nuclear fission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fision

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

nuclear disintegration

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 fission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự phân hạch

Kernmachereiteilung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kernspaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fision

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

sự phân hạch

fision

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

fision

vl. sự chia, sự tách, sự phân hạch; cơ. sự nứt

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

fision

[DE] Fision

[VI] (vật lí) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học) sự nứt

[FR] fision

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernspaltung /f/KTH_NHÂN, VLHC_BẢN/

[EN] fission, nuclear fission

[VI] sự phân hạch, sự phân chia hạt nhân

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kernmachereiteilung /f =, -e (vật lí)/

sự phân hạch; Kernmacherei

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nuclear fission

sự phân hạch

nuclear fission

sự phân chia hạt nhân, sự phân hạch

fission

sự phân hạch, sự phân đôi, sự tách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fission

sự phân hạch

fission

sự phân hạch

nuclear fission

sự phân hạch

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nuclear disintegration

sự phân hạch,