fission
sự phân hạch
fission /y học/
phân cắt
fission
phân hạch
bifurcate, fission /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tách đôi
clock extraction, fission, parting
sự tách xung nhịp
frequency division, fission, parting, release, sharing
sự chia tần số