sharing
sự dùng chung
sharing /toán & tin/
sự dùng chung
sharing /điện lạnh/
sự góp chung
sharing /điện lạnh/
sự góp chung
sharing /hóa học & vật liệu/
sự tham gia
sharing
sự tham gia
sharing /toán & tin/
sự chia sẻ
composite separation, sharing
sự phân chia phức hợp
separating, sharing, split
sự tách (các hạt vật chất)
frequency division, fission, parting, release, sharing
sự chia tần số