TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân cắt

phân cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phân cắt

 fission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein Restriktionsenzym erkennt bestimmte punktsymmetrische Abschnitte in doppelsträngiger DNA und spaltet die Phosphodiesterbindung auf jedem Strang (Bild 1).

Enzyme giới hạn nhận biết các điểm đối xứng nhất định trong mạch đôi DNA và phân cắt nối kết phosphodiester ở mỗi mạch (Hình 1).

Spaltung des Proinsulin durch das Enzym Trypsin, wodurch ein Spaltungsgemisch entsteht, das als Hauptprodukt das gewünschte richtig gefaltete aktive Insulin enthält (Bild 1).

Phân cắt tiền insulin do enzyme trypsin, theo đó xuất hiện một hỗn hợp. Hỗn hợp này là sản phẩm chính chứa insulin hoạt động mục tiêu (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kohlenstoff-Sauerstoff-Spaltung (Hydrogenolyse)

Phân cắt carbon-oxygen (hydro phân)

Kohlenstoff-Stickstoff-Spaltung (Hydrogenolyse)

Phân cắt carbon-nitơ (hydro phân)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fission /y học/

phân cắt

 scission /y học/

sự phân chia, phân cắt

 scission /y học/

sự phân chia, phân cắt