TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zweiteilung

Phân đôi

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự chia đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân đôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zweiteilung

Bisection

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

dichotomy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zweiteilung

Zweiteilung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dichotomie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zweiteilung

bipartition

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dichotomie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dichotomie,Zweiteilung /IT-TECH/

[DE] Dichotomie; Zweiteilung

[EN] dichotomy

[FR] dichotomie

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Zweiteilung

bipartition

Zweiteilung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zweiteilung /die/

sự chia đôi; sự phân đôi;

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zweiteilung

[EN] Bisection

[VI] Phân đôi