Anh
dichotomy
Đức
Dichotomie
Zweiteilung
Pháp
dichotomie
dichotomie /IT-TECH/
[DE] Dichotomie; Zweiteilung
[EN] dichotomy
[FR] dichotomie
dichotomie [dikotomi] n. f. 1. THỰC Sự chẻ đôi; luông phân. 2. Sự chia thù lao (giũa nhóm điều trị). La dichotomie est une pratique illicite: Viêc chia thù lao là một cách làm không họp pháp. 3. LOGIC Sự luông phân (khái niệm); nhị phân.