Việt
sự chia đôi
sự chia hai
sự phân đôi
sự cắt đôi
sự bể đôi
Đức
Half
Halbierung
Half /.tung, die; -, -en/
sự chia đôi; sự chia hai;
Halbierung /die; -, -en/
sự chia hai; sự phân đôi; sự cắt đôi; sự bể đôi;